--

nhem nhẻm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhem nhẻm

+  

  • Without giving one's mouth a rest
    • Ăn nhem nhẻm suốt ngày
      To eat the whole day long without giving one's mouth a rest
    • Nói nhem nhẻm
      To speak continuously, to palaver
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhem nhẻm"
Lượt xem: 609